галерея
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галерея
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galeréja |
khoa học | galereja |
Anh | galereya |
Đức | galereja |
Việt | galereia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгалерея gc
- (в доме) hành lang.
- (в театре и т. п) gác trên cùng, tầng thượng.
- перен. — (ряд, вереница) — hàng, dãy, một loạt, một số
- (выставка, музей) viện bảo tàng nghệ thuật.
- картинрая галерея — nhà trưng bày tranh, viện bảo tàng hội họa
- Третьяковская галерея — Viện bảo tàng hội họa Trê-chia-cốp
- .
- минная галерея — воен. — hầm (lò) mìn
Tham khảo
sửa- "галерея", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)