гадить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гадить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gádit' |
khoa học | gadit' |
Anh | gadit |
Đức | gadit |
Việt | gađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгадить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагадить) ‚разг.
- (испражняться) ỉa, đái (nói về chó, mèo, chim, v. v... ).
- (на В, на П) (начкать) làm bẩn, vấy bẩn.
- (Д) (вредить) làm hại, gây tác hại.
Tham khảo
sửa- "гадить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)