Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вязкий

  1. (клейкий, тягучий) nhầy, nhớt, dính nhơn nhớt.
  2. (топкий) lầy, bùn lầy, lầy lội, nhầy nhụa.

Tham khảo sửa