Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhơn nhớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲəːn
˧˧
ɲəːt
˧˥
ɲəːŋ
˧˥
ɲə̰ːk
˩˧
ɲəːŋ
˧˧
ɲəːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲəːn
˧˥
ɲəːt
˩˩
ɲəːn
˧˥˧
ɲə̰ːt
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhôn nhốt
nhờn nhợt
Định nghĩa
sửa
nhơn nhớt
Hơi
nhớt
.
Canh mồng tơi
nhơn nhớt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhơn nhớt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)