высотник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của высотник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysótnik |
khoa học | vysotnik |
Anh | vysotnik |
Đức | wysotnik |
Việt | vyxotnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
высотник gđ
Tham khảo sửa
- "высотник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)