Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cao tầng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːw
˧˧
tə̤ŋ
˨˩
kaːw
˧˥
təŋ
˧˧
kaːw
˧˧
təŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːw
˧˥
təŋ
˧˧
kaːw
˧˥˧
təŋ
˧˧
Tính từ
sửa
cao tầng
(
nhà
) có nhiều
tầng
.
Nhà
cao tầng
.
Khu chung cư
cao tầng
.