выпуклость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпуклость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpuklost' |
khoa học | vypuklost' |
Anh | vypuklost |
Đức | wypuklost |
Việt | vypucloxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыпуклость gc
Tham khảo
sửa- "выпуклость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)