вымысел
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымысел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmysel |
khoa học | vymysel |
Anh | vymysel |
Đức | wymysel |
Việt | vymyxel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-1*a вымысел gđ
- (плод воображения) [điều, chuyện] hư cấu, tưởng tượng.
- (выдумка) [điều, chuyện] bịa đặt, bày đặt
- (неправда) [điều, chuyện] không đúng sự thật
- (ложь) [điều, chuyện] nói láo, giả dối.
- это сплошной вымысел — đó hoàn toàn là chuyện bịa đặt thôi
Tham khảo
sửa- "вымысел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)