вымывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вымывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vymyvát' |
khoa học | vymyvat' |
Anh | vymyvat |
Đức | wymywat |
Việt | vymyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвымывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымыть) ‚(В)
- (мыть) rửa [sạch]; (thông tục) (стирать) giặt [sạch].
- (размывать) xói, xói lở.
- (смывать) cuốn... đi, cuốn... trôi đi.
Tham khảo
sửa- "вымывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)