выливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vylivát'sja |
khoa học | vylivat'sja |
Anh | vylivatsya |
Đức | wyliwatsja |
Việt | vylivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылиться)
- Chảy ra, đổ ra, tràn ra.
- (в В) (принимать какую-л. форму) trở thành, trở nên, biến thành, hóa ra.
- митинг вылился в демонтрацию дружбы — mít-tinh đã biến thành cuộc biểu dương của tình hữu nghị
- посмотрим, во что это выльется — thử xem việc này sẽ đưa đến kết quả gì
Tham khảo
sửa- "выливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)