выливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vylivát' |
khoa học | vylivat' |
Anh | vylivat |
Đức | wyliwat |
Việt | vylivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылить) ‚(В)
- Đổ... ra, rót... ra, trút... ra, trút hết; перен. trút, dồn hết.
- вылить воду из ведра — đổ (rót) nước trong xô ra, trút hết thùng nước
- он вылил на них всё своё негодование — nó trút hết lòng căm thù lên đầu chúng
- (изготовлять литьём) đúc, rót khuôn, đổ khuôn.
Tham khảo
sửa- "выливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)