Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылить) ‚(В)

  1. Đổ... ra, rót... ra, trút... ra, trút hết; перен. trút, dồn hết.
    вылить воду из ведра — đổ (rót) nước trong xô ra, trút hết thùng nước
    он вылил на них всё своё негодование — nó trút hết lòng căm thù lên đầu chúng
  2. (изготовлять литьём) đúc, rót khuôn, đổ khuôn.

Tham khảo

sửa