Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выказать) ‚(В) (thông tục)

  1. Tỏ ra, lộ ra, tỏ rõ, biểu lộ, biểu thị.
    выказывать признаки беспокойства — lộ vẻ lo âu, tỏ vẻ lo lắng
    выказывать храбрость — tỏ rõ lòng can đảm, biểu thị lòng dũng cảm

Tham khảo sửa