выказывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vykázyvat' |
khoa học | vykazyvat' |
Anh | vykazyvat |
Đức | wykasywat |
Việt | vycadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выказывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выказать) ‚(В) (thông tục)
- Tỏ ra, lộ ra, tỏ rõ, biểu lộ, biểu thị.
- выказывать признаки беспокойства — lộ vẻ lo âu, tỏ vẻ lo lắng
- выказывать храбрость — tỏ rõ lòng can đảm, biểu thị lòng dũng cảm
Tham khảo sửa
- "выказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)