вызов
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вызов
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výzov |
khoa học | vyzov |
Anh | vyzov |
Đức | wysow |
Việt | vydov |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвызов gđ
- (Sự) Gọi đến, đòi đến; (приглашение) [sự] mời đến.
- вызов скорой помощи — [sự] gọi xe cấp cứu
- вызов на бис — [sự] vỗ tay yêu cầu diễn lại
- ходить на вызовы — (о враче) — đi thăm bệnh theo lời mời
- (повестка и т. п. ) [tờ, tấm] giấy gọi, trát đòi
- (приглашение) [tờ, tấm] giấy mời, thiếp mời.
- получить вызов в суд — nhận giấy gọi (trát đòi) ra tòa
- (на соревнование, борьбу) [sự, lời] thách, thách thức.
- бросить кому-л. вызов — thách thức ai
- принять вызов — nhận lời thách [thức]
- .
- с вызовом — (сказать и т. п.) — một cách khiêu khích, có vẻ gây chuyện
Tham khảo
sửa- "вызов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)