выделка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выделка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výdelka |
khoa học | vydelka |
Anh | vydelka |
Đức | wydelka |
Việt | vyđelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыделка gc
- (изготовление) [sự] chế tạo, sản xuất, chế biến, gia công.
- выделка кожи — [sự] thuộc da
- (качество) chất lượng, phẩm chất.
- особо прочной выделкаи — có phẩm chất đặc biệt bền
Tham khảo
sửa- "выделка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)