Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

выделка gc

  1. (изготовление) [sự] chế tạo, sản xuất, chế biến, gia công.
    выделка кожи — [sự] thuộc da
  2. (качество) chất lượng, phẩm chất.
    особо прочной выделкаи — có phẩm chất đặc biệt bền

Tham khảo sửa