выгружаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выгружаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygružát'sja |
khoa học | vygružat'sja |
Anh | vygruzhatsya |
Đức | wygruschatsja |
Việt | vygrugiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыгружаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгрузиться)
- (высаживаться с грузом) xuống xe, ra khỏi
- (с судна) lên bộ, đổ bộ.
- (загружаться) [được] bốc hàng, dỡ hàng, bốc dỡ, dỡ tải.
Tham khảo
sửa- "выгружаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)