выгораживать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выгораживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vygoráživat' |
khoa học | vygoraživat' |
Anh | vygorazhivat |
Đức | wygoraschiwat |
Việt | vygoragiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыгораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выгородить) ‚(В)
- (отделять оградой) rào... lại.
- (thông tục)(оправдывать) bào chữa, biện bạch, chống chế, bao che, che chở, che lỗi
- выгораживать себя — bào chữa (biện bạch, chống chế, che chở) cho mình
Tham khảo
sửa- "выгораживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)