вывёртывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвывёртывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывернуть) ‚(В)
- (вывинчивать) vặn... ra, tháo... ra.
- (руку, ногу) vặn tréo, làm sái khớp, làm trẹo khớp.
- (наизнанку) lộn, lộn... ra, lộn... lại, lộn trái... ra.
- вывернуть карманы — lộn [trái] các túi ra
Tham khảo
sửa- "вывёртывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)