вывозить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вывозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyvozít' |
khoa học | vyvozit' |
Anh | vyvozit |
Đức | wywosit |
Việt | vyvodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвывозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывезти) ‚(В)
- Chở... ra, chở... đi, chuyển... đi, mang đi.
- (лоставлять куда-л. ) chở... đến, đưa... đến, đem... đến, mang... đến.
- вывозить товары на рынок — chở hàng hóa ra chợ
- вывозить удобрения на поля — chở phân ra đồng
- (привозить с ссбой откуда-л. ) mang theo, đem theo.
- тк. несов. эк. — xuất khẩu, xuất cảng, xuất biên; xuất (сокр.)
Tham khảo
sửa- "вывозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)