выбрасываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выбрасываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybrásyvat'sja |
khoa học | vybrasyvat'sja |
Anh | vybrasyvatsya |
Đức | wybrasywatsja |
Việt | vybraxyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыбрасываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выброситься)
- Nhảy xuống, lao xuống; (на парашюте) nhảy.
- (о дыме, пламени, воде и т. п. ) phụt ra, vọt ra, bắn ra, phun ra.
Tham khảo
sửa- "выбрасываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)