выбирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выбирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vybirát' |
khoa học | vybirat' |
Anh | vybirat |
Đức | wybirat |
Việt | vybirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыбирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выбрать) ‚(В)
- Chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, chọn lựa, kén chọn, tuyển lựa; (отбирать) chọn lấy, chọn lọc.
- выбирать по вкусу — chọn theo sở thích
- (голосованием) bầu cử, tuyển cử, bình bầu, bình tuyển, bầu.
- :
- выбирать сеть — kéo lưới lên
- (thông tục)(освобождать для чего-л. ) — tìm ra, tìm được
- выбирать время — tìm ra thì giờ, dành thời giờ
- выбирать удобный момент — chọn dịp tốt, nắm cơ hội, chộp thời cơ
Tham khảo
sửa- "выбирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)