Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

въедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: въесться)

  1. (вонзаться) cắm phập, thọc sâu, cắm sâu, đâm sâu.
  2. (впитываться) ăn vào, thấm vào.

Tham khảo sửa