въедаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của въедаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v-jedát'sja |
khoa học | v"edat'sja |
Anh | vyedatsya |
Đức | wjedatsja |
Việt | vieđatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвъедаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: въесться)
Tham khảo
sửa- "въедаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)