всходить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всходить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vshodít' |
khoa học | vsxodit' |
Anh | vskhodit |
Đức | wschodit |
Việt | vxkhođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвсходить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взойти)
- (на В) đi lên, bước lên, lên.
- всходить на гору — lên núi
- взойти на трибуну — bước lên diễn đàn, đăng đàn
- (о солнце, луне и т. п. ) mọc, lên.
- (о семенах) mọc, lên, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm.
Tham khảo
sửa- "всходить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)