восторженность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восторженность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostóržennost' |
khoa học | vostoržennost' |
Anh | vostorzhennost |
Đức | wostorschennost |
Việt | voxtorgiennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвосторженность gc
- (состояние) [sự] khoái trá, khoái chá, khoái chí, thích thú, hân hoan, phấn khởi.
- (склонность к восторгу) [tính] dễ khoái trá, dễ khoái chá, dễ khoái chí, dễ thích thú, dễ phấn khởi.
Tham khảo
sửa- "восторженность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)