восприимчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восприимчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospriímčivyj |
khoa học | vospriimčivyj |
Anh | vospriimchivy |
Đức | wospriimtschiwy |
Việt | voxpriimtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвосприимчивый
- Dễ tiếp thụ, dễ lĩnh hội; (впечатлительный) dễ thụ cảm, dễ cảm thụ, nhạy cảm; (к болезням) dễ mắc bệnh, dễ thụ bệnh.
- восприимчивый ум — trí óc dễ tiếp thụ (lĩnh hội)
Tham khảo
sửa- "восприимчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)