Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восприимчивый

  1. Dễ tiếp thụ, dễ lĩnh hội; (впечатлительный) dễ thụ cảm, dễ cảm thụ, nhạy cảm; (к болезням) dễ mắc bệnh, dễ thụ bệnh.
    восприимчивый ум — trí óc dễ tiếp thụ (lĩnh hội)

Tham khảo

sửa