воспитаник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспитаник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospítanik |
khoa học | vospitanik |
Anh | vospitanik |
Đức | wospitanik |
Việt | voxpitanic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоспитаник gđ
- (ребёнок) trẻ được nuôi nấng (nuôi dưỡng)
- (по отношению к организации, обществу) người được giáo dục (nuôi dưỡng).
- (приёмыш) con nuôi.
- (учащийся) học sinh
- (окончивший учебное заведение) cựu học sinh, cựu sing viên [của trường].
Tham khảo
sửa- "воспитаник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)