вооружение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вооружение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vooružénije |
khoa học | vooruženie |
Anh | vooruzheniye |
Đức | wooruschenije |
Việt | voorugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвооружение gt
- (действие) [Sự] vũ trang, võ trang; trang bị (ср. вооружать).
- (оружие) Vũ khí, khí giới, quân bị, binh bị, binh khí, quân khí.
- стратегические наступательные вооружения — vũ khí tiến công chiến lược
- принимать что-л. на вооружение — lấy cái gì làm vũ khí
- состоять на вооружении — dùng trong quân đội, dùng làm vũ khí
- сокращение вооружений — [sự] tài giảm quân bị
- (оснащение) thiết bị, trang bị, máy móc.
- пасурное вооружение судна — thiết bị cột buồm của tàu
Tham khảo
sửa- "вооружение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)