Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вооружение gt

  1. (действие) [Sự] vũ trang, võ trang; trang bị (ср. вооружать).
  2. (оружие) Vũ khí, khí giới, quân bị, binh bị, binh khí, quân khí.
    стратегические наступательные вооружения — vũ khí tiến công chiến lược
    принимать что-л. на вооружение — lấy cái gì làm vũ khí
    состоять на вооружении — dùng trong quân đội, dùng làm vũ khí
    сокращение вооружений — [sự] tài giảm quân bị
  3. (оснащение) thiết bị, trang bị, máy móc.
    пасурное вооружение судна — thiết bị cột buồm của tàu

Tham khảo

sửa