Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓïŋ˧˧ ɓḭʔ˨˩ɓïn˧˥ ɓḭ˨˨ɓɨn˧˧ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓïŋ˧˥ ɓi˨˨ɓïŋ˧˥ ɓḭ˨˨ɓïŋ˧˥˧ ɓḭ˨˨

Danh từ

sửa

binh bị

  1. Các thứ vũ khí, trang bịkhí tài dùng vào mục đích chiến tranh (nói tổng quát).
    Tăng cường binh bị.
    Tài giảm binh bị.

Tham khảo

sửa