Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

оружие gt

  1. Vũ khí, võ khí, khí giới, binh khí.
    оружие массового уничтожения — vũ khí giết người hàng loạt
    к оружию! — cầm vũ khí!
  2. (перен.) Vũ khí, võ khí, lợi khí.
    бить противника его же оружием — lấy súng giặc giết giặc, dùng vũ khí địch đánh địch

Tham khảo

sửa