оружие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оружие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orúžije |
khoa học | oružie |
Anh | oruzhiye |
Đức | oruschije |
Việt | orugiiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоружие gt
- Vũ khí, võ khí, khí giới, binh khí.
- оружие массового уничтожения — vũ khí giết người hàng loạt
- к оружию! — cầm vũ khí!
- (перен.) Vũ khí, võ khí, lợi khí.
- бить противника его же оружием — lấy súng giặc giết giặc, dùng vũ khí địch đánh địch
Tham khảo
sửa- "оружие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)