возражение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возражение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozražénije |
khoa học | vozraženie |
Anh | vozrazheniye |
Đức | wosraschenije |
Việt | vodragieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозражение gt
- [Sự] phản đối, bác lại, không đồng ý, không tán thành, ý kiến chống lại.
- возражений нет — không ai phản đối
- без возражений! — đừng cãi lại!
Tham khảo
sửa- "возражение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)