возделывать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвозделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возделать) ‚(В)
- Cày bừa, cầy cấy, làm đất, canh tác.
- (быращивать) gieo trồng, trồng trọt, trồng, gieo.
Tham khảo
sửa- "возделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)