Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 耕作.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kajŋ˧˧ taːk˧˥kan˧˥ ta̰ːk˩˧kan˧˧ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kajŋ˧˥ taːk˩˩kajŋ˧˥˧ ta̰ːk˩˧

Động từ

sửa

canh tác

  1. Làm công việc nông nghiệp.
    Không được xây nhà ở đất canh tác.

Tham khảo

sửa