возделать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của возделать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozdélat' |
khoa học | vozdelat' |
Anh | vozdelat |
Đức | wosdelat |
Việt | vodđelat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
возделать Hoàn thành
- Xem возделывать
Tham khảo sửa
- "возделать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)