возврат
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возврат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvrát |
khoa học | vozvrat |
Anh | vozvrat |
Đức | woswrat |
Việt | vodvrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозврат gđ
- (по знач. гл. возвращать ) [sự] hoàn lại, trả lại, trao lại.
- (по знач. гл. возвращаться ) [sự] trở về, trở lại, quay trở lại.
- к прошлому возврата нет — không thể nào quay trở lại quá khứ được
- без возврата — mãi mãi, vĩnh viễn, dứt khoát
Tham khảo
sửa- "возврат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)