внезапный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внезапный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnezápnyj |
khoa học | vnezapnyj |
Anh | vnezapny |
Đức | wnesapny |
Việt | vnedapny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвнезапный
- Bất ngờ, bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, xuất kỳ bất ý.
- внезапная смерть — cái chết đột ngột (bất ngờ)
Tham khảo
sửa- "внезапный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)