Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

влияние gt

  1. (воздействие) ảnh hưởng, tác dụng, tác động.
    иметь, оказывать влияние на кого-л., что-л. — có ảnh hưởng đến ai, cái gì
    находиться под влияним кого-л., чего-л. — chịu ảnh hưởng của ai, của cái gì
    попасть под влияние кого-л., чего-л. — rơi vào ảnh hưởng của ai, của cái gì
  2. (сила авторитема) ảnh hưởng, uy tín, uy thế, thế lực.
    иметь влияни, пользоваться влияним — có ảnh hưởng, có uy tín

Tham khảo

sửa