вкрадываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вкрадываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkrádyvat'sja |
khoa học | vkradyvat'sja |
Anh | vkradyvatsya |
Đức | wkradywatsja |
Việt | vcrađyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвкрадываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вкрасться) ‚( в В)
- Len lỏi vào, lẻn vào, lòn vào, lọt vào, chui vào, luồn vào, lỏn vào.
- (проникнуть по недосмотру) sơ sót, để sót, bỏ sót.
- в стаью вкралась опечатка — trong bài báo cáo sơ sót lỗi in sai
- перен. — (о мыслях, чувствах) — đâm, sinh nghi
- вкралось подлзрение — đâm nghi, sinh nghi
- вкралось сомнение — đâm ngờ, sinh ngờ
- .
- вкрасться в чьё-л. доверие — len lỏi, (luồn lỏi) lấy lòng tin của ai
Tham khảo
sửa- "вкрадываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)