винить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của винить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinít' |
khoa học | vinit' |
Anh | vinit |
Đức | winit |
Việt | vinit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвинить Thể chưa hoàn thành (В)
- Quy lỗi, quy tội, khép lỗi, khép tội, buộc lỗi, buộc tội, bắt lỗi, bắt tội.
- во всём вините самого себя — mọi sự thì anh hãy quy tội ở mình
Tham khảo
sửa- "винить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)