Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vʲɪ.ˈna/

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-f-1d вина gc

  1. Lỗi, tội, lỗi lầm, tội lỗi.
    это моя вина — đó là lỗi của tôi, lỗi tại tôi
    признать свою вину — nhận lỗi, nhận tội, thú lỗi, thú tội
    его вина была доказана — tội của nó đã được xác định
    поставить что-л. в вину кому-л. — quy lỗi (tội) gì cho ai, buộc lỗi (tội) gì cho ai
  2. (причина) nguyên nhân, lý do.
    всему виной его небрежность — thói cẩu thả của nó là nguyên nhân của tất cả tình trạng này, tất cả tình trạng này do thói cẩu thả của nó mà ra
    вы всему виной — cơ sự này do anh mà ra cả, lỗi tại anh cả
  3. .
    по вине кого-л., чего-л. — vì (tại, do) ai, cái gì

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)