Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

визхать Thể chưa hoàn thành

  1. (о человеке) kêu the thé, thét lên, rít lên, réo lên
  2. (о собаке) kêu ăng ẳng
  3. (о свинье) kêu eng éc.

Tham khảo sửa