видимость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của видимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vídimost' |
khoa học | vidimost' |
Anh | vidimost |
Đức | widimost |
Việt | viđimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвидимость gc
- (Tầm, độ) Nhìn xa, thấy được.
- на расстоянии прямой видимости — ở khoảng cách nhìn thẳng
- (подобие) vẻ bề ngoài, bề ngoài giả dối.
- это одна видимость — chỉ toàn là giả dối bề ngoài thôi, chỉ là vẻ bề ngoài thôi
- по всей видимости — в знач. вводн. сл. — chắc là, hình như, có lẽ
- для видимости — để phô trương, để khoe mẽ, để làm ra vẻ
Tham khảo
sửa- "видимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)