Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взметнуться Hoàn thành

  1. (об огне, дыме и т. п. ) bốc lên.
  2. (вскочить) bật dậy, nhổm phắt đậy, đứng phắt lên.

Tham khảo

sửa