взаимодействовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

взаимодействовать Thể chưa hoàn thành

  1. Tác dụng lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ), tác động lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ), ảnh hưởng lẫn nhau (qua lai, hỗ tương, tương hỗ); (действовать согласованно) hiệp đồng, phối hợp, hành động phối hợp, tương phối.
    взаимодействовать в бою — hành động phối hợp trong trận chiến đấu

Tham khảo

sửa