вершить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вершить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | veršít' |
khoa học | veršit' |
Anh | vershit |
Đức | werschit |
Việt | versit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвершить Thể chưa hoàn thành
- (В) (решать) giải quyết, quyết định
- (Т) (распоряжаться) chỉ huy, điều khiển.
- вершить чью-л. судбу — quyết định số phận của ai
- вершить всеми делами — điều khiển mọi việc
- (совершать, выполнять) thực hiện, tiến hành, thi hành.
Tham khảo
sửa- "вершить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)