вельможа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вельможа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vel'móža |
khoa học | vel'moža |
Anh | velmozha |
Đức | welmoscha |
Việt | velmogia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвельможа gc
Tham khảo
sửa- "вельможа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)