ведущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ведущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vedúščij |
khoa học | veduščij |
Anh | vedushchi |
Đức | weduschtschi |
Việt | veđusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaведущий
- (гововой) dẫn đầu, đi đầu.
- ведущий самолёт — máy bay đi đầu, máy bay số I
- (перен.) (главный) chủ yếu, chính, then chốt, chủ đạo.
- ведущая отрасль промышленности — ngành công nghiệp chủ yếu (then chốt)
- играть ведущийую роль — giữ vai trò chính (chủ đạo)
- ведущийее положение в мировой науке — hàng đầu trong nền khoa học thế giới
- (тех.) Dẫn động, chủ động, truyền động.
Tham khảo
sửa- "ведущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)