Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ведущий

  1. (гововой) dẫn đầu, đi đầu.
    ведущий самолёт — máy bay đi đầu, máy bay số I
  2. (перен.) (главный) chủ yếu, chính, then chốt, chủ đạo.
    ведущая отрасль промышленности — ngành công nghiệp chủ yếu (then chốt)
    играть ведущийую роль — giữ vai trò chính (chủ đạo)
    ведущийее положение в мировой науке — hàng đầu trong nền khoa học thế giới
  3. (тех.) Dẫn động, chủ động, truyền động.

Tham khảo

sửa