вдруг
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaвдруг
- (внезапно) bỗng, bỗng nhiên, bỗng dưng, đột nhiên, đột ngột, bất thình lình.
- (одновременно) cùng một lúc, đồng thời.
- все вдруг — tất cả mọi người cùng một lúc
- (thông tục) (а если) — nhỡ [ra]... thì sao.
- а вдруг у него нет денег? — nhỡ ra hắn không có tiền thì sao?
Tham khảo
sửa- "вдруг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)