валяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của валяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valját'sja |
khoa học | valjat'sja |
Anh | valyatsya |
Đức | waljatsja |
Việt | valiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaваляться Thể chưa hoàn thành
- (кататься) lăn, lăn mình, lăn đi lăn lại.
- валяться в снегу — lăn mình trong tuyết, lăn trên tuyết
- валяться в грязи — đầm (dầm mình) trong bùn
- (thông tục) (лежать) nằm ì, nằm thườn thượt, nằm kềnh
- (бездельничать) nằm dài, nằm bẹp, nằm khàn, nằm mèo, nằm khoèo.
- валяться в постели до полудня — nằm thườn thượt trên giường đến trưa
- (о вещах) bỏ bừa bộ, để ngổn ngang.
- всюду валятьсялись книги — sách vứt (bỏ, để) bừa bộn khắp nơi
- валяться в ногах у кого-л. — phủ phục dưới chân ai, cầu xin ai
Tham khảo
sửa- "валяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)