nằm khàn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤m˨˩ xa̤ːn˨˩ | nam˧˧ kʰaːŋ˧˧ | nam˨˩ kʰaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nam˧˧ xaːn˧˧ |
Động từ
sửa- Không có công ăn việc làm.
- Không hoạt động gì.
- Trời mưa dầm nằm khàn.
Tham khảo
sửa- "nằm khàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)