Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nằm khàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̤m
˨˩
xa̤ːn
˨˩
nam
˧˧
kʰaːŋ
˧˧
nam
˨˩
kʰaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˧
xaːn
˧˧
Động từ
sửa
nằm khàn
Không
có công
ăn
việc làm
.
Không
hoạt động
gì.
Trời mưa dầm
nằm khàn
.
Tham khảo
sửa
"
nằm khàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)