важничать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của важничать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vážničat' |
khoa học | važničat' |
Anh | vazhnichat |
Đức | waschnitschat |
Việt | vaginitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
важничать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "важничать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)