бушевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бушевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buševát' |
khoa học | buševat' |
Anh | bushevat |
Đức | buschewat |
Việt | busevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбушевать Thể chưa hoàn thành
- (о ветре, море и т. п. ) nổi sóng gió, nổi sóng to gió lớn.
- (thông tục)(буйствовать) nổi trận lôi đình, làm om sòm
Tham khảo
sửa- "бушевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)